Có 2 kết quả:

馬幫 mǎ bāng ㄇㄚˇ ㄅㄤ马帮 mǎ bāng ㄇㄚˇ ㄅㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

caravan of horses carrying goods

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

caravan of horses carrying goods

Bình luận 0